Đọc nhanh: 货舱 (hoá thương). Ý nghĩa là: khoang chứa hàng; khoang để hàng hoá; khoang hàng.
货舱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoang chứa hàng; khoang để hàng hoá; khoang hàng
船或飞机上专用于装载货物的舱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货舱
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 交货 时间 改到 了 下周
- Thời gian giao hàng dời qua tuần sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舱›
货›