辟室密谈 pì shì mìtán
volume volume

Từ hán việt: 【tịch thất mật đàm】

Đọc nhanh: 辟室密谈 (tịch thất mật đàm). Ý nghĩa là: thảo luận đằng sau cánh cửa đóng.

Ý Nghĩa của "辟室密谈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辟室密谈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thảo luận đằng sau cánh cửa đóng

to discuss behind closed doors

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辟室密谈

  • volume volume

    - 某种 mǒuzhǒng 密室 mìshì ba

    - Một số loại hầm trú ẩn.

  • volume volume

    - 低语 dīyǔ 密谈 mìtán

    - nói thầm thì

  • volume volume

    - zài 密歇根州 mìxiēgēnzhōu céng 跟踪 gēnzōng dào le de 办公室 bàngōngshì

    - Tôi theo anh ta đến văn phòng của anh ta ở Michigan.

  • volume volume

    - zài 晚会 wǎnhuì shàng de 密友 mìyǒu 亲密 qīnmì 交谈 jiāotán

    - Tại buổi tiệc tối, anh ấy và người bạn thân của mình trò chuyện thân mật.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 谈论 tánlùn 公司 gōngsī 机密 jīmì

    - Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 亲密 qīnmì 交谈 jiāotán

    - Chúng tôi nói chuyện thân mật.

  • volume volume

    - 手术室 shǒushùshì yǒu 许多 xǔduō 精密 jīngmì de 器具 qìjù

    - Trong phòng mổ có rất nhiều dụng cụ phức tạp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 机密 jīmì cóng 企划 qǐhuá shì 泄露 xièlòu le 出来 chūlái

    - Bí mật này đã bị rò rỉ từ phòng kế hoạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin: Bì , Mǐ , Pī , Pì
    • Âm hán việt: Bách , Bễ , Phích , Thí , Tích , Tịch , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SRYTJ (尸口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao