Đọc nhanh: 富骨 (phú cốt). Ý nghĩa là: Cái dáng dấp, cái tướng mạo của người giàu có..
富骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái dáng dấp, cái tướng mạo của người giàu có.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富骨
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
骨›