Đọc nhanh: 密缝 (mật phùng). Ý nghĩa là: đường may chặt chẽ, để làm dịu.
密缝 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường may chặt chẽ
tight seam
✪ 2. để làm dịu
to calk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密缝
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 亲密无间
- thân mật gắn bó.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
缝›