Đọc nhanh: 密送 (mật tống). Ý nghĩa là: Bcc (dành cho email), Bản sao mù (dành cho email).
密送 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bcc (dành cho email)
Bcc (for email)
✪ 2. Bản sao mù (dành cho email)
Blind carbon copy (for email)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密送
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
- 为 讨 老师 的 好 , 学生 们 就 买 玫瑰花 送给 她
- để lấy lòng cô giáo, các học sinh đã mua hoa hồng tặng cô.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
送›