Đọc nhanh: 密率 (mật suất). Ý nghĩa là: mật độ.
密率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mật độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密率
- 为 人 坦率 热情
- Đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
率›