Đọc nhanh: 居亭 (cư đình). Ý nghĩa là: cư đệ (nhà cao lớn, sang trọng).
居亭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cư đệ (nhà cao lớn, sang trọng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居亭
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 二十岁 时 告别 故乡 , 以后 一直 客居 成都
- hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 京 先生 是 我 的 邻居
- Ông Kinh là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
居›