Đọc nhanh: 密文 (mật văn). Ý nghĩa là: văn bản được mã hóa, mật mã.
密文 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. văn bản được mã hóa
coded text
✪ 2. mật mã
cypher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密文
- 文思 缜密
- cấu tứ chặt chẽ tỉ mỉ.
- 按 惯例 , 文件 需 保密 处理
- Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.
- 文化 与 文 密不可分
- Văn hóa và văn minh không thể tách rời.
- 这些 文件 扳到 机密信息
- Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.
- 这份 文件 必须 保密
- Tài liệu này phải được bảo mật
- 机密文件 泄露 出去
- Tài liệu bí mật đã bị làm lộ ra ngoài.
- 机密文件 已经 泄漏
- Tài liệuu mật đã bị lộ.
- 机密文件 被 他 谨慎 携带
- Những tài liệu mật được anh ta thận trọng mang theo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
文›