Đọc nhanh: 机密文件 (cơ mật văn kiện). Ý nghĩa là: tài liệu bí mật.
机密文件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu bí mật
secret document
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机密文件
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 按 惯例 , 文件 需 保密 处理
- Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.
- 这些 文件 扳到 机密信息
- Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.
- 这份 文件 必须 保密
- Tài liệu này phải được bảo mật
- 机密文件 泄露 出去
- Tài liệu bí mật đã bị làm lộ ra ngoài.
- 机密文件 已经 泄漏
- Tài liệuu mật đã bị lộ.
- 机密文件 被 他 谨慎 携带
- Những tài liệu mật được anh ta thận trọng mang theo.
- 这是 一份 机密文件
- Đây là một tài liệu mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
密›
文›
机›