密接 mìjiē
volume volume

Từ hán việt: 【mật tiếp】

Đọc nhanh: 密接 (mật tiếp). Ý nghĩa là: sát gần nhau; áp sát.

Ý Nghĩa của "密接" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

密接 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sát gần nhau; áp sát

紧密连接、靠近

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密接

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 机场 jīchǎng jiē

    - Buổi chiều anh ra sân bay đón em.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 亲密 qīnmì 接触 jiēchù zhe

    - Hai người đang tiếp xúc thân mật.

  • volume volume

    - 及时发现 jíshífāxiàn 管理 guǎnlǐ 密切接触 mìqiējiēchù zhě

    - Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần

  • volume volume

    - jié 细绳 xìshéng 绸带 chóudài huò 粗绳 cūshéng děng 材料 cáiliào 交织 jiāozhī ér 形成 xíngchéng de 紧密 jǐnmì 联接 liánjiē

    - Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.

  • volume volume

    - 一个 yígè 接着 jiēzhe 一个 yígè 走出 zǒuchū 会场 huìchǎng

    - Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 工作 gōngzuò 紧密 jǐnmì 衔接 xiánjiē

    - Công việc của họ kết nối chặt chẽ với nhau.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān 爸爸 bàba 淋着 línzhe 来到 láidào 学校 xuéxiào jiē

    - Vào một ngày mưa, bố tôi dầm mưa đến trường đón tôi .

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 深层 shēncéng 网络 wǎngluò 信息 xìnxī de 加密 jiāmì 链接 liànjiē

    - Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao