Đọc nhanh: 密接 (mật tiếp). Ý nghĩa là: sát gần nhau; áp sát.
密接 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sát gần nhau; áp sát
紧密连接、靠近
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密接
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
- 结 细绳 、 绸带 或 粗绳 等 材料 交织 而 形成 的 紧密 联接
- Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.
- 一个 接着 一个 走出 会场
- Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.
- 他们 的 工作 紧密 衔接
- Công việc của họ kết nối chặt chẽ với nhau.
- 下雨天 , 爸爸 淋着 雨 来到 学校 接 我
- Vào một ngày mưa, bố tôi dầm mưa đến trường đón tôi .
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
接›