Đọc nhanh: 密帐 (mật trướng). Ý nghĩa là: tài khoản bí mật (ví dụ: tài khoản ngân hàng).
密帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài khoản bí mật (ví dụ: tài khoản ngân hàng)
secret account (e.g. bank account)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密帐
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 不认帐
- không chịu nhận là thiếu nợ.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 两人 过从甚密
- hai người này đi lại với nhau rất thân mật.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
帐›