寇攘 kòu rǎng
volume volume

Từ hán việt: 【khấu nhương】

Đọc nhanh: 寇攘 (khấu nhương). Ý nghĩa là: cướp và ăn cắp.

Ý Nghĩa của "寇攘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寇攘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cướp và ăn cắp

to rob and steal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寇攘

  • volume volume

    - 防御 fángyù 海寇 hǎikòu 边疆 biānjiāng

    - Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.

  • volume volume

    - 视若 shìruò 寇仇 kòuchóu

    - xem như kẻ thù.

  • volume volume

    - 攘除 rǎngchú

    - bài trừ.

  • volume volume

    - 攘除 rǎngchú 奸邪 jiānxié

    - trừ bỏ gian tà.

  • volume volume

    - 落草为寇 luòcǎowéikòu

    - Vào rừng làm cướp

  • volume volume

    - 攘臂 rǎngbì

    - xắn tay áo.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 屡屡 lǚlǚ 入寇 rùkòu 边境 biānjìng

    - Quân địch nhiều lần xâm lược biên giới.

  • volume volume

    - 歼灭 jiānmiè 敌寇 díkòu

    - tiêu diệt quân giặc; tiêu diệt quân xâm lược.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu
    • Nét bút:丶丶フ一一ノフ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMUE (十一山水)
    • Bảng mã:U+5BC7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+17 nét)
    • Pinyin: Níng , Ráng , Rǎng , Ràng , Xiǎng
    • Âm hán việt: Nhương , Nhưỡng , Nhượng
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYRV (手卜口女)
    • Bảng mã:U+6518
    • Tần suất sử dụng:Trung bình