Đọc nhanh: 寇攘 (khấu nhương). Ý nghĩa là: cướp và ăn cắp.
寇攘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cướp và ăn cắp
to rob and steal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寇攘
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 视若 寇仇
- xem như kẻ thù.
- 攘除
- bài trừ.
- 攘除 奸邪
- trừ bỏ gian tà.
- 落草为寇
- Vào rừng làm cướp
- 攘臂
- xắn tay áo.
- 敌军 屡屡 入寇 边境
- Quân địch nhiều lần xâm lược biên giới.
- 歼灭 敌寇
- tiêu diệt quân giặc; tiêu diệt quân xâm lược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寇›
攘›