Đọc nhanh: 密室 (mật thất). Ý nghĩa là: mật thất; căn phòng bí mật; phòng cấm; cấm phòng. Ví dụ : - 某种密室吧 Một số loại hầm trú ẩn.
密室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mật thất; căn phòng bí mật; phòng cấm; cấm phòng
隐密的密闭房间
- 某种 密室 吧
- Một số loại hầm trú ẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密室
- 某种 密室 吧
- Một số loại hầm trú ẩn.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 我 在 密歇根州 曾 跟踪 他 到 了 他 的 办公室
- Tôi theo anh ta đến văn phòng của anh ta ở Michigan.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 手术室 里 有 许多 精密 的 器具
- Trong phòng mổ có rất nhiều dụng cụ phức tạp.
- 这个 机密 从 企划 室 泄露 了 出来
- Bí mật này đã bị rò rỉ từ phòng kế hoạch.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
密›