Đọc nhanh: 密宗 (mật tôn). Ý nghĩa là: Phật giáo Mật tông, Kim Cương thừa, tantra.
密宗 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Phật giáo Mật tông
Tantric Buddhism
✪ 2. Kim Cương thừa
Vajrayana
✪ 3. tantra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密宗
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 不要 泄 机密
- Không được tiết lộ bí mật.
- 两人 过从甚密
- hai người này đi lại với nhau rất thân mật.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
密›