Đọc nhanh: 密教 (mật giáo). Ý nghĩa là: Phật giáo bí truyền.
密教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phật giáo bí truyền
esoteric Buddhism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密教
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 不吝赐教
- không tiếc công dạy bảo.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
教›