Đọc nhanh: 密县 (mật huyện). Ý nghĩa là: Hạt Mi ở Hà Nam.
✪ 1. Hạt Mi ở Hà Nam
Mi county in Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密县
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 亲密无间
- thân mật gắn bó.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
密›