Đọc nhanh: 波密县 (ba mật huyện). Ý nghĩa là: Hạt Bomi, tiếng Tây Tạng: Spo mes rdzong, thuộc quận Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Bomi, tiếng Tây Tạng: Spo mes rdzong, thuộc quận Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng
Bomi county, Tibetan: Spo mes rdzong, in Nyingchi prefecture 林芝地區|林芝地区 [Lin2 zhī dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波密县
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 两人 过从甚密
- hai người này đi lại với nhau rất thân mật.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
密›
波›