Đọc nhanh: 密匝匝的 (mật táp táp đích). Ý nghĩa là: liền khít.
密匝匝的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liền khít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密匝匝的
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 他 不 小心 透露 了 秘密 的 消息
- Anh ấy vô tình tiết lộ tin tức bí mật.
- 稻子 全 成熟 了 , 密匝匝 地 垂 着 穗子
- lúa đã chín hết rồi, hạt chi chít nặng trĩu.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
- 他们 之间 的 关系 很 亲密
- Quan hệ giữa họ rất thân thiết.
- 他们 是 密切 的 朋友
- Bọn họ là bạn bè thân thiết.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匝›
密›
的›