密件 mìjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【mật kiện】

Đọc nhanh: 密件 (mật kiện). Ý nghĩa là: văn kiện mật.

Ý Nghĩa của "密件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

密件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. văn kiện mật

需要保密的信件或文件

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密件

  • volume volume

    - àn 惯例 guànlì 文件 wénjiàn 保密 bǎomì 处理 chǔlǐ

    - Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn 扳到 bāndào 机密信息 jīmìxìnxī

    - Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 必须 bìxū 保密 bǎomì

    - Tài liệu này phải được bảo mật

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事需 shìxū 审密 shěnmì 考虑 kǎolǜ

    - Việc này cần được xem xét kỹ càng.

  • volume volume

    - 机密文件 jīmìwénjiàn bèi 谨慎 jǐnshèn 携带 xiédài

    - Những tài liệu mật được anh ta thận trọng mang theo.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 密切 mìqiè 关注 guānzhù 这件 zhèjiàn shì

    - Tôi sẽ chú ý chặt chẽ đến điều này.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一份 yīfèn 机密文件 jīmìwénjiàn

    - Đây là một tài liệu mật.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 一个 yígè 重要 zhòngyào de 密件 mìjiàn

    - Anh ấy đã nhận được một tài liệu mật quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao