Đọc nhanh: 密云 (mật vân). Ý nghĩa là: Thị trấn và quận Miyun ở Bắc Kinh.
✪ 1. Thị trấn và quận Miyun ở Bắc Kinh
Miyun town and county in Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密云
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 阴云密布
- mây đen dày đặc; mây đen phủ đầy
- 战云密布
- không khí chiến tranh bao trùm.
- 欧州 上空 乌云密布 , 战争 即将 爆发
- Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 阴云密布 , 雨意 正浓
- mây đen dày đặc, trời sắp mưa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
密›