密云 mìyún
volume volume

Từ hán việt: 【mật vân】

Đọc nhanh: 密云 (mật vân). Ý nghĩa là: Thị trấn và quận Miyun ở Bắc Kinh.

Ý Nghĩa của "密云" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn và quận Miyun ở Bắc Kinh

Miyun town and county in Beijing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密云

  • volume volume

    - 阴云密布 yīnyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • volume volume

    - 彤云密布 tóngyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 掩盖 yǎngài le lán 天空 tiānkōng

    - Mây đen che phủ bầu trời xanh.

  • volume volume

    - 阴云密布 yīnyúnmìbù

    - mây đen dày đặc; mây đen phủ đầy

  • volume volume

    - 战云密布 zhànyúnmìbù

    - không khí chiến tranh bao trùm.

  • volume volume

    - 欧州 ōuzhōu 上空 shàngkōng 乌云密布 wūyúnmìbù 战争 zhànzhēng 即将 jíjiāng 爆发 bàofā

    - Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 亲密 qīnmì 接触 jiēchù zhe

    - Hai người đang tiếp xúc thân mật.

  • volume volume

    - 阴云密布 yīnyúnmìbù 雨意 yǔyì 正浓 zhèngnóng

    - mây đen dày đặc, trời sắp mưa rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao