Đọc nhanh: 密使 (mật sứ). Ý nghĩa là: phái viên bí mật.
密使 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phái viên bí mật
secret envoy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密使
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 不要 泄 机密
- Không được tiết lộ bí mật.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 两个 学校 使用 同样 的 教材
- Hai trường học sử dụng tài liệu giống nhau.
- 两个 国家 都 召回 了 各自 的 大使
- Cả hai nước đều triệu hồi đại sứ của mình.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
使›
密›