密使 mìshǐ
volume volume

Từ hán việt: 【mật sứ】

Đọc nhanh: 密使 (mật sứ). Ý nghĩa là: phái viên bí mật.

Ý Nghĩa của "密使" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

密使 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phái viên bí mật

secret envoy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密使

  • volume volume

    - 世藏 shìcáng 无数 wúshù 秘密 mìmì

    - Thế giới chứa vô số bí mật.

  • volume volume

    - 齐平 qípíng 地使 dìshǐ 均匀 jūnyún zài 一个 yígè 平面 píngmiàn shàng huò 留边 liúbiān 排版 páibǎn

    - Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.

  • volume volume

    - 不要 búyào xiè 机密 jīmì

    - Không được tiết lộ bí mật.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 亲密 qīnmì 接触 jiēchù zhe

    - Hai người đang tiếp xúc thân mật.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 谈论 tánlùn 公司 gōngsī 机密 jīmì

    - Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 学校 xuéxiào 使用 shǐyòng 同样 tóngyàng de 教材 jiàocái

    - Hai trường học sử dụng tài liệu giống nhau.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 国家 guójiā dōu 召回 zhàohuí le 各自 gèzì de 大使 dàshǐ

    - Cả hai nước đều triệu hồi đại sứ của mình.

  • volume volume

    - 及时 jíshí 进餐 jìncān 血糖 xuètáng 水平 shuǐpíng 下降 xiàjiàng huì 使 shǐ de 大脑 dànǎo 紧张 jǐnzhāng

    - Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 使

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǐ , Shì
    • Âm hán việt: Sứ , Sử
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJLK (人十中大)
    • Bảng mã:U+4F7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao