寄生振荡 jìshēng zhèndàng
volume volume

Từ hán việt: 【kí sinh chấn đãng】

Đọc nhanh: 寄生振荡 (kí sinh chấn đãng). Ý nghĩa là: dao động ký sinh.

Ý Nghĩa của "寄生振荡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寄生振荡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dao động ký sinh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄生振荡

  • volume volume

    - 寄生 jìshēng 阶级 jiējí

    - giai cấp ăn bám.

  • volume volume

    - 四处 sìchù 闯荡 chuǎngdàng 生活 shēnghuó

    - Anh ấy đi khắp nơi để kiếm sống.

  • volume volume

    - guò zhe 放荡 fàngdàng de 生活 shēnghuó

    - Cô ấy sống một cuộc sống phóng đãng.

  • volume volume

    - 地主 dìzhǔ 资本家 zīběnjiā dōu shì guò zhe 寄生 jìshēng 生活 shēnghuó de rén

    - những nhà địa chủ, tư bản đều là những người có cuộc sống ăn bám.

  • volume volume

    - gěi le 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Tôi đã gửi quà sinh nhật cho bạn.

  • volume volume

    - hái zhàn zài 槲寄生 hújìshēng 下面 xiàmiàn 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Tôi đã uống nó dưới cây tầm gửi.

  • volume volume

    - 自从 zìcóng mǒu 寄宿 jìsù 学校 xuéxiào 传出 chuánchū 有人 yǒurén 吸毒 xīdú zhī hòu 高年级 gāoniánjí yǒu 几个 jǐgè 男生 nánshēng bèi 开除 kāichú

    - Kể từ khi có tin đồn về việc có người sử dụng ma túy tại một trường nội trú nào đó, đã có một số nam sinh năm cao bị đuổi học.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 寄生 jìshēng zài 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - Anh ấy luôn nương nhờ nhà bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKMR (十大一口)
    • Bảng mã:U+5BC4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn , Chẩn
    • Nét bút:一丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMV (手一一女)
    • Bảng mã:U+632F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao