Đọc nhanh: 寄生振荡 (kí sinh chấn đãng). Ý nghĩa là: dao động ký sinh.
寄生振荡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao động ký sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄生振荡
- 寄生 阶级
- giai cấp ăn bám.
- 他 四处 闯荡 生活
- Anh ấy đi khắp nơi để kiếm sống.
- 她 过 着 放荡 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống phóng đãng.
- 地主 、 资本家 都 是 过 着 寄生 生活 的 人
- những nhà địa chủ, tư bản đều là những người có cuộc sống ăn bám.
- 我 给 你 寄 了 生日礼物
- Tôi đã gửi quà sinh nhật cho bạn.
- 我 还 站 在 槲寄生 下面 喝 这种 东西
- Tôi đã uống nó dưới cây tầm gửi.
- 自从 某 寄宿 学校 传出 有人 吸毒 之 後 高年级 有 几个 男生 已 被 开除
- Kể từ khi có tin đồn về việc có người sử dụng ma túy tại một trường nội trú nào đó, đã có một số nam sinh năm cao bị đuổi học.
- 他 总是 寄生 在 朋友 家里
- Anh ấy luôn nương nhờ nhà bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寄›
振›
生›
荡›