Đọc nhanh: 内寄生 (nội kí sinh). Ý nghĩa là: nội ký sinh.
内寄生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội ký sinh
一种生物寄生在另一种生物的体内,叫做内寄生如蛔虫寄生在人的肠子里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内寄生
- 寄宿生
- học sinh nội trú.
- 地主 、 资本家 都 是 过 着 寄生 生活 的 人
- những nhà địa chủ, tư bản đều là những người có cuộc sống ăn bám.
- 他 的 病 明天 由 内科医生 会诊
- bệnh của anh ấy ngày mai do các bác sĩ nội khoa hội chẩn.
- 学生 复述 了 内容
- Học sinh đã kể lại nội dung.
- 他命 大 , 幸好 昨天 心 内 医生 和 救护车 都 在
- Anh ta mệnh lớn, cũng may hôm qua bác sĩ khoa tim và xe cứu thương đều ở đó.
- 我 还 站 在 槲寄生 下面 喝 这种 东西
- Tôi đã uống nó dưới cây tầm gửi.
- 他 总是 寄生 在 朋友 家里
- Anh ấy luôn nương nhờ nhà bạn bè.
- 学生 们 懂 了 课程内容
- Học sinh đã hiểu nội dung bài học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
寄›
生›