Đọc nhanh: 好打听 (hảo đả thính). Ý nghĩa là: thóc mách.
好打听 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thóc mách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好打听
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 他 听到 好消息 , 心情 愉悦
- Anh ấy nghe tin tốt, tâm trạng vui vẻ.
- 不好意思 , 打扰 一下
- Xin lỗi, làm phiền một chút.
- 他 唱 歌唱 得 很 好听
- Anh ấy hát rất hay.
- 他 老 是 说 好话 想 打动 我 , 我 都 听腻 了
- Anh ấy luôn nói những điều tốt đẹp để lay động tôi, tôi chán nghe rồi
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 哥哥 不但 篮球 打得 好 , 钢琴 弹得 也 很 动听 , 真是 多才多艺
- Anh trai tôi không chỉ chơi bóng rổ giỏi, mà còn chơi piano rất hay, thực sự rất đa tài.
- 他 是 我 打篮球 的 好 伙伴
- Anh ấy là bạn đồng đội chơi bóng rổ của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
听›
好›
打›