Đọc nhanh: 寄存处 (kí tồn xứ). Ý nghĩa là: kho chứa đồ.
寄存处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho chứa đồ
代存物品的公共机构
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄存处
- 把 大衣 寄存 在 衣帽间
- gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.
- 寄存 行李
- ký gửi hành lý.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 我 去 存车处
- Tôi đi bãi gửi xe.
- 国家 正处 危急 存亡之秋
- Đất nước đang trong lúc ngàn cân treo sợi tóc.
- 小件 行李 寄存处 在 问讯处 旁边
- Chỗ gửi hành lý nhỏ nằm cạnh bàn thông tin.
- 他 把 箱子 放在 行李 寄存处
- Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.
- 我 可以 带 您 到 行李 寄存处 请 跟我来
- Tôi có thể đưa bạn đến chỗ gửi hành lý, hãy đi theo tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
存›
寄›