寄娘 jì niáng
volume volume

Từ hán việt: 【kí nương】

Đọc nhanh: 寄娘 (kí nương). Ý nghĩa là: mẹ nuôi.

Ý Nghĩa của "寄娘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寄娘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mẹ nuôi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄娘

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang shì 我们 wǒmen de 邻居 línjū

    - Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 领出 lǐngchū le 屋子 wūzi 来到 láidào 镇外 zhènwài de 悬崖峭壁 xuányáqiàobì shàng

    - Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn

  • volume volume

    - 未来 wèilái 寄托 jìtuō zài 教育 jiàoyù shàng

    - Anh ấy gửi gắm tương lai vào giáo dục.

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi 放在 fàngzài 行李 xínglǐ 寄存处 jìcúnchù

    - Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.

  • volume volume

    - 寄希望于 jìxīwàngyú 未来 wèilái

    - Anh ấy đặt hy vọng vào tương lai.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 寄生 jìshēng zài 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - Anh ấy luôn nương nhờ nhà bạn bè.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 亲自 qīnzì 寄情 jìqíng 写意 xiěyì 聊以自娱 liáoyǐzìyú

    - Họ tự bày tỏ cảm xúc, tự tạo niềm vui cho chính mình.

  • volume volume

    - dài zhe 一队 yīduì 乐师 yuèshī 来接 láijiē 准新娘 zhǔnxīnniáng

    - anh đưa cả một đội nhạc công đến đón cô dâu tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Niáng
    • Âm hán việt: Nương
    • Nét bút:フノ一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIAV (女戈日女)
    • Bảng mã:U+5A18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKMR (十大一口)
    • Bảng mã:U+5BC4
    • Tần suất sử dụng:Cao