Đọc nhanh: 割稻机 (cát đạo cơ). Ý nghĩa là: máy gặt lúa.
割稻机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy gặt lúa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割稻机
- 农民 割稻
- Nông dân gặt lúa.
- 一束 稻草
- Một bó rạ.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 抽干 稻田 准备 收割
- tháo nước ruộng ra chuẩn bị gặt.
- 农民 在 收割 水稻
- Nông dân đang thu hoạch lúa nước.
- 农民 正在 收割 稻
- Nông dân đang thu hoạch lúa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
割›
机›
稻›