寄名 jì míng
volume volume

Từ hán việt: 【kí danh】

Đọc nhanh: 寄名 (kí danh). Ý nghĩa là: đỡ đầu (cha, mẹ). Ví dụ : - 请把我的名字加入你们的邮寄名单中. Xin vui lòng thêm tên của tôi vào danh sách gửi thư của bạn.

Ý Nghĩa của "寄名" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寄名 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đỡ đầu (cha, mẹ)

指幼童认他人为义父母或僧尼的俗家弟子以求长寿之举

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng de 名字 míngzi 加入 jiārù 你们 nǐmen de 邮寄 yóujì 名单 míngdān zhōng

    - Xin vui lòng thêm tên của tôi vào danh sách gửi thư của bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄名

  • volume volume

    - 三名 sānmíng 保安 bǎoān shǒu zài 门口 ménkǒu

    - Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.

  • volume volume

    - 鼎鼎大名 dǐngdǐngdàmíng

    - tiếng tăm lừng lẫy

  • volume volume

    - 一时 yīshí 糊涂 hútú 做下 zuòxià 不名誉 bùmíngyù de 蠢事 chǔnshì

    - nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn

  • volume volume

    - 一级 yījí 谋杀罪 móushāzuì míng 成立 chénglì

    - Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.

  • volume volume

    - 一夜之间 yīyèzhījiān 成为 chéngwéi le 一名 yīmíng 网红 wǎnghóng

    - Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.

  • volume volume

    - qǐng de 名字 míngzi 加入 jiārù 你们 nǐmen de 邮寄 yóujì 名单 míngdān zhōng

    - Xin vui lòng thêm tên của tôi vào danh sách gửi thư của bạn.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng liè zài de 邮寄 yóujì 名单 míngdān shàng le

    - Tôi có tên trong danh sách gửi thư của bạn.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 解说 jiěshuō 历史 lìshǐ

    - Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKMR (十大一口)
    • Bảng mã:U+5BC4
    • Tần suất sử dụng:Cao