Đọc nhanh: 寄母 (kí mẫu). Ý nghĩa là: mẹ nuôi; mẹ đỡ đầu; nghĩa mẫu.
寄母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ nuôi; mẹ đỡ đầu; nghĩa mẫu
非生身之母,义母也叫"寄娘"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄母
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 他 一天 也 不让 父母 省心
- Anh ta không để bố mẹ yên tâm một ngày nào.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寄›
母›