寄予 jìyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ký dư】

Đọc nhanh: 寄予 (ký dư). Ý nghĩa là: ký thác; gởi gắm; đặt hy vọng, dành cho (sự đồng cảm, sự quan tâm). Ví dụ : - 国家对于青年一代寄予极大的希望。 quốc gia đặt hy vọng lớn vào thế hệ thanh niên.. - 寄予无限同情。 dành cho sự đồng cảm vô hạn.

Ý Nghĩa của "寄予" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寄予 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ký thác; gởi gắm; đặt hy vọng

寄托

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国家 guójiā 对于 duìyú 青年一代 qīngniányídài 寄予 jìyǔ 极大 jídà de 希望 xīwàng

    - quốc gia đặt hy vọng lớn vào thế hệ thanh niên.

✪ 2. dành cho (sự đồng cảm, sự quan tâm)

给予 (同情、关怀等) 也作寄与

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寄予 jìyǔ 无限 wúxiàn 同情 tóngqíng

    - dành cho sự đồng cảm vô hạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄予

  • volume volume

    - 寄予厚望 jìyǔhòuwàng

    - đặt kỳ vọng cao

  • volume volume

    - 寄予 jìyǔ 无限 wúxiàn 同情 tóngqíng

    - dành cho sự đồng cảm vô hạn.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 朋友 péngyou de 予以 yǔyǐ 协助 xiézhù

    - Anh ta được bạn bè giúp đỡ.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 对于 duìyú 青年一代 qīngniányídài 寄予 jìyǔ 极大 jídà de 希望 xīwàng

    - quốc gia đặt hy vọng lớn vào thế hệ thanh niên.

  • volume volume

    - 平民 píngmín 弓箭 gōngjiàn bīng 装备 zhuāngbèi 猎弓 liègōng 短刀 duǎndāo 表现 biǎoxiàn 平平 píngpíng 不能 bùnéng 寄予 jìyǔ 过高 guògāo 期望 qīwàng

    - Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao

  • volume volume

    - 未来 wèilái 寄托 jìtuō zài 教育 jiàoyù shàng

    - Anh ấy gửi gắm tương lai vào giáo dục.

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi 放在 fàngzài 行李 xínglǐ 寄存处 jìcúnchù

    - Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Ký.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+3 nét)
    • Pinyin: Yú , Yǔ
    • Âm hán việt: , Dữ
    • Nét bút:フ丶フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NINN (弓戈弓弓)
    • Bảng mã:U+4E88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKMR (十大一口)
    • Bảng mã:U+5BC4
    • Tần suất sử dụng:Cao