宿松 sù sōng
volume volume

Từ hán việt: 【tú tùng】

Đọc nhanh: 宿松 (tú tùng). Ý nghĩa là: Quận Susong ở Anqing 安慶 | 安庆 , An Huy.

Ý Nghĩa của "宿松" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Susong ở Anqing 安慶 | 安庆 , An Huy

Susong county in Anqing 安慶|安庆 [An1 qìng], Anhui

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宿松

  • volume volume

    - 黎明 límíng de 时刻 shíkè ràng rén 放松 fàngsōng

    - Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 见室 jiànshì 宿 闪耀 shǎnyào

    - Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.

  • volume volume

    - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 对答 duìdá 轻松自如 qīngsōngzìrú

    - Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.

  • volume volume

    - 享受 xiǎngshòu 音乐 yīnyuè 可以 kěyǐ 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 会议 huìyì 气氛 qìfēn hěn 宽松 kuānsōng

    - Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 工作 gōngzuò hěn 轻松 qīngsōng

    - Công việc hôm nay rất nhẹ nhàng.

  • - 今天 jīntiān 休息 xiūxī fàng 轻松 qīngsōng

    - Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 宿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Sù , Xiǔ , Xiù
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMA (十人一日)
    • Bảng mã:U+5BBF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao