Đọc nhanh: 宿松 (tú tùng). Ý nghĩa là: Quận Susong ở Anqing 安慶 | 安庆 , An Huy.
✪ 1. Quận Susong ở Anqing 安慶 | 安庆 , An Huy
Susong county in Anqing 安慶|安庆 [An1 qìng], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宿松
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 今天 的 工作 很 轻松
- Công việc hôm nay rất nhẹ nhàng.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宿›
松›