Đọc nhanh: 宾西法尼亚 (tân tây pháp ni á). Ý nghĩa là: Pennsylvania, cũng được viết 賓夕法尼亞 | 宾夕法尼亚.
✪ 1. Pennsylvania
✪ 2. cũng được viết 賓夕法尼亞 | 宾夕法尼亚
also written 賓夕法尼亞|宾夕法尼亚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宾西法尼亚
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
宾›
尼›
法›
西›