Đọc nhanh: 钢轨 (cương quỹ). Ý nghĩa là: đường ray; đường sắt, rầy. Ví dụ : - 经营产品为:磁力钻, 攻丝机, 空心钻头及钢轨钻头 Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
钢轨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường ray; đường sắt
铺设轨道所用的钢条,横断面形状像'工'字也叫铁轨
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
✪ 2. rầy
铺设轨道所用的钢条, 横断面形状像'工'字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢轨
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 他 喜欢 听 钢琴曲
- Anh ấy thích nghe nhạc piano.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 焊接 钢轨
- hàn nối đường ray.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轨›
钢›