Đọc nhanh: 宽窄 (khoan trách). Ý nghĩa là: rộng hẹp; bề rộng; bề ngang; khổ (diện tích, phạm vi).
宽窄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rộng hẹp; bề rộng; bề ngang; khổ (diện tích, phạm vi)
面积、范围大小的程度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽窄
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 他家 日子 过得 窄
- Nhà anh ấy sống khá chật vật.
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 他 为 集体 想得 周到 , 管得 宽
- Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.
- 人民 的 生活 越来越 宽绰 了
- cuộc sống của người dân ngày càng giàu có.
- 他 姓 宽
- Ông ấy họ Khoan.
- 他 努力 学会 宽容
- Anh ấy cố gắng học cách bao dung.
- 他们 正在 拓宽 业务范围
- Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
窄›