容光 róngguāng
volume volume

Từ hán việt: 【dong quang】

Đọc nhanh: 容光 (dong quang). Ý nghĩa là: mặt mày; vẻ mặt; dáng điệu; phong thái; dung quang. Ví dụ : - 容光焕发。 mặt mày rạng rỡ.

Ý Nghĩa của "容光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

容光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt mày; vẻ mặt; dáng điệu; phong thái; dung quang

脸上的光彩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 容光焕发 róngguānghuànfā

    - mặt mày rạng rỡ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容光

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng ruò 阳光 yángguāng

    - Nụ cười của anh ấy giống như ánh nắng mặt trời.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 仿佛 fǎngfú 阳光 yángguāng

    - Nụ cười của nàng tựa như ánh mặt trời.

  • volume volume

    - 容光焕发 róngguānghuànfā

    - mặt mày rạng rỡ.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng de rén hěn 容易 róngyì 相处 xiāngchǔ

    - Người có tính cách lạc quan dễ hòa đồng.

  • volume volume

    - 容光焕发 róngguānghuànfā

    - vẻ mặt rạng rỡ

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 犹如 yóurú 阳光 yángguāng

    - Nụ cười của anh ấy như ánh mặt trời.

  • volume volume

    - duō 渴望 kěwàng 找到 zhǎodào 一个 yígè 时光隧道 shíguāngsuìdào zhòng 回到 huídào 简单 jiǎndān 容易 róngyì 觉得 juéde 美好 měihǎo

    - Mong muốn tìm thấy một đường hầm thời gian, quay trở lại đơn giản, dễ dàng để cảm thấy tốt

  • - 激光 jīguāng 美容 měiróng 可以 kěyǐ 有效 yǒuxiào 去除 qùchú 皮肤 pífū shàng de 细纹 xìwén

    - Làm đẹp bằng laser có thể loại bỏ hiệu quả các nếp nhăn trên da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao