Đọc nhanh: 容光 (dong quang). Ý nghĩa là: mặt mày; vẻ mặt; dáng điệu; phong thái; dung quang. Ví dụ : - 容光焕发。 mặt mày rạng rỡ.
容光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt mày; vẻ mặt; dáng điệu; phong thái; dung quang
脸上的光彩
- 容光焕发
- mặt mày rạng rỡ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容光
- 他 的 笑容 若 阳光
- Nụ cười của anh ấy giống như ánh nắng mặt trời.
- 她 的 笑容 仿佛 阳光
- Nụ cười của nàng tựa như ánh mặt trời.
- 容光焕发
- mặt mày rạng rỡ.
- 阳光 的 人 很 容易 相处
- Người có tính cách lạc quan dễ hòa đồng.
- 容光焕发
- vẻ mặt rạng rỡ
- 他 的 笑容 犹如 阳光
- Nụ cười của anh ấy như ánh mặt trời.
- 多 渴望 找到 一个 时光隧道 , 重 回到 简单 、 容易 觉得 美好
- Mong muốn tìm thấy một đường hầm thời gian, quay trở lại đơn giản, dễ dàng để cảm thấy tốt
- 激光 美容 可以 有效 去除 皮肤 上 的 细纹
- Làm đẹp bằng laser có thể loại bỏ hiệu quả các nếp nhăn trên da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
容›