róng
volume volume

Từ hán việt: 【dung.dong】

Đọc nhanh: (dung.dong). Ý nghĩa là: dung tích; thể tích; sức chứa; dung lượng, vẻ mặt; sắc mặt; nét mặt, tướng mạo; dung mạo; dung nhan. Ví dụ : - 教室的容有限。 Sức chứa của lớp học có hạn.. - 这个水箱的容是 100。 Thể tích của thùng nước này là 100 lít.. - 孩子的面容充满了好奇。 Nét mặt của đứa trẻ đầy sự tò mò.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. dung tích; thể tích; sức chứa; dung lượng

容纳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 教室 jiàoshì de róng 有限 yǒuxiàn

    - Sức chứa của lớp học có hạn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 水箱 shuǐxiāng de 容是 róngshì 100 shēng

    - Thể tích của thùng nước này là 100 lít.

✪ 2. vẻ mặt; sắc mặt; nét mặt

脸上的神情和气色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi de 面容 miànróng 充满 chōngmǎn le 好奇 hàoqí

    - Nét mặt của đứa trẻ đầy sự tò mò.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén de 笑容 xiàoróng 十分 shífēn 和蔼 héǎi

    - Vẻ mặt tươi cười của người già rất hiền hậu.

✪ 3. tướng mạo; dung mạo; dung nhan

相貌

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 容颜 róngyán hěn 美丽 měilì

    - Dung mạo của cô ấy rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - de 容颜 róngyán 渐渐 jiànjiàn 老去 lǎoqù

    - Dung nhan của cô ấy dần dần già đi.

✪ 4. họ Dung

(Róng) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - róng 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào

    - Cô giáo Dung, rất vui khi được gặp cô.

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. chứa đựng; chứa

包含

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 容得 róngdé xià 十个 shígè rén

    - Phòng này chứa được mười người.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 杯子 bēizi róng 不了 bùliǎo 太多水 tàiduōshuǐ

    - Cốc này không chứa được nhiều nước.

✪ 2. khoan dung; tha thứ

宽容;原谅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 学会 xuéhuì 互相 hùxiāng 容忍 róngrěn

    - Chúng ta cần học cách tha thứ lẫn nhau.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng róng de 错误 cuòwù

    - Tôi không thể tha thứ lỗi lầm của anh ấy.

✪ 3. cho phép; được phép; để cho

允许;让

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 不容许 bùróngxǔ 吸烟 xīyān

    - 这里不容许吸烟。

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng 容许 róngxǔ 摄影 shèyǐng

    - Không được phép hút thuốc ở đây.

✪ 4. trang điểm; ăn mặc chỉnh chu

化妆品;穿着整齐

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn 注重 zhùzhòng 容妆 róngzhuāng

    - Cô ấy rất quan tâm đến việc trang điểm.

  • volume volume

    - 精心 jīngxīn 容扮 róngbàn le

    - Cô ấy cẩn thận ăn mặc chỉnh chu.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có lẽ

或许;也许

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他容 tāróng shì 生病 shēngbìng le

    - Có lẽ anh ấy bị ốm rồi.

  • volume volume

    - róng 明天 míngtiān huì 下雨 xiàyǔ

    - Có lẽ ngày mai sẽ mưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 不容置疑 bùróngzhìyí

    - không còn nghi ngờ gì nữa

  • volume volume

    - 不容置喙 bùróngzhìhuì

    - không được nói chen vào; đừng có chõ mõm

  • volume volume

    - 不容置辩 bùróngzhìbiàn

    - không thể chối cãi

  • volume volume

    - 不容置疑 bùróngzhìyí

    - không được nghi ngờ

  • volume volume

    - 不周 bùzhōu zhī chù 尚望 shàngwàng 涵容 hánróng

    - có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.

  • volume volume

    - 下游 xiàyóu 河床 héchuáng 狭窄 xiázhǎi 因而 yīnér 河水 héshuǐ 容易 róngyì 泛滥 fànlàn

    - hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.

  • volume volume

    - 不容 bùróng 分解 fēnjiě jiù 拉走 lāzǒu le

    - không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao