家长制 jiāzhǎngzhì
volume volume

Từ hán việt: 【gia trưởng chế】

Đọc nhanh: 家长制 (gia trưởng chế). Ý nghĩa là: chế độ gia trưởng.

Ý Nghĩa của "家长制" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家长制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chế độ gia trưởng

奴隶社会和封建社会的家庭组织制度,产生于原始公社末期作为家长的男子掌握经济大权,在家庭中居支配地位,其他成员都要绝对服从他

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家长制

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 家长 jiāzhǎng qǐng 注意安全 zhùyìānquán

    - Các bậc phụ huynh yêu quý, xin hãy chú ý an toàn.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng bǎi chū 一副 yīfù 家长 jiāzhǎng de 架子 jiàzi

    - Anh không thể bày ra vẻ uy quyền của một người phụ huynh.

  • volume volume

    - shì 图家 tújiā de 长子 zhǎngzǐ

    - Anh ấy là con trưởng của nhà họ Đồ.

  • volume volume

    - 个人 gèrén de 眼前利益 yǎnqiánlìyì 应该 yīnggāi 服从 fúcóng 国家 guójiā de 长远利益 chángyuǎnlìyì

    - lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.

  • volume volume

    - 受到 shòudào le 家长 jiāzhǎng de 批评 pīpíng

    - Anh ấy bị bố mẹ chỉ trích.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 制作 zhìzuò 鹞子 yàozi

    - Anh ấy giỏi làm diều giấy.

  • volume volume

    - zài 打磨 dǎmó 木制家具 mùzhìjiājù

    - Anh ấy đang đánh bóng đồ gỗ.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 预测 yùcè 经济 jīngjì 将会 jiānghuì 增长 zēngzhǎng

    - Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao