家财 jiācái
volume volume

Từ hán việt: 【gia tài】

Đọc nhanh: 家财 (gia tài). Ý nghĩa là: gia tài; gia sản.

Ý Nghĩa của "家财" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家财 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gia tài; gia sản

家产

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家财

  • volume volume

    - 顾惜 gùxī 国家 guójiā 财产 cáichǎn

    - yêu quý tài sản quốc gia

  • volume volume

    - 家庭财产 jiātíngcáichǎn 已经 yǐjīng 投保 tóubǎo

    - Tài sản gia đình đã mua bảo hiểm rồi.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 存有 cúnyǒu 不少 bùshǎo 货财 huòcái

    - Nhà anh ấy có không ít của cải.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 财力雄厚 cáilìxiónghòu

    - Công ty này có tài lực hùng hậu.

  • volume volume

    - 盗骗 dàopiàn 国家 guójiā 财产 cáichǎn shì 犯罪行为 fànzuìxíngwéi

    - trộm cắp lừa đảo tài sản quốc gia là hành vi phạm tội.

  • volume volume

    - wèi 国家 guójiā 积累 jīlěi le 巨额 jùé 财富 cáifù

    - đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 经营 jīngyíng 有方 yǒufāng 财源茂盛 cáiyuánmàoshèng

    - Công ty này đang hoạt động tốt và giàu có

  • volume volume

    - zài xīn de 一年 yīnián zhù 大家 dàjiā 财源滚滚 cáiyuángǔngǔn 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Chúc cả nhà năm mới tiền tài như nước, sức khỏe dồi dào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao