Đọc nhanh: 家财 (gia tài). Ý nghĩa là: gia tài; gia sản.
家财 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia tài; gia sản
家产
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家财
- 顾惜 国家 财产
- yêu quý tài sản quốc gia
- 家庭财产 已经 投保
- Tài sản gia đình đã mua bảo hiểm rồi.
- 他家 存有 不少 货财
- Nhà anh ấy có không ít của cải.
- 这家 公司 财力雄厚
- Công ty này có tài lực hùng hậu.
- 盗骗 国家 财产 是 犯罪行为
- trộm cắp lừa đảo tài sản quốc gia là hành vi phạm tội.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 这家 公司 经营 有方 , 财源茂盛
- Công ty này đang hoạt động tốt và giàu có
- 在 新 的 一年 里 祝 大家 财源滚滚 , 身体健康
- Chúc cả nhà năm mới tiền tài như nước, sức khỏe dồi dào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
财›