Đọc nhanh: 家语 (gia ngữ). Ý nghĩa là: Những câu nói trong trường học của Khổng Tử (viết tắt cho 孔子家 語 | 孔子家 语).
家语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Những câu nói trong trường học của Khổng Tử (viết tắt cho 孔子家 語 | 孔子家 语)
The School Sayings of Confucius (abbr. for 孔子家語|孔子家语 [Kǒng zǐ Jiā yǔ])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家语
- 大家 聚在一起 语 旧事
- Mọi người tụ tập lại để nói về chuyện cũ.
- 请 大家 聆听 英语会话
- Mọi người hãy lắng nghe hội thoại tiếng Anh.
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 人家 问 你 话 呢 , 你 怎么 不 言语
- người ta hỏi sao anh không trả lời?
- 这个 国家 使用 好几种 语言
- Quốc gia này sử dụng nhiều loại ngôn ngữ.
- 李老师 经常 去 学生 家 家教 英语
- Thầy Lý thường đến nhà học sinh dạy thêm tiếng Anh
- 我想 找个 家教 帮 我学 英语
- Tôi muốn tìm một gia sư kèm tôi học tiếng Anh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
语›