Đọc nhanh: 家用沥水器 (gia dụng lịch thuỷ khí). Ý nghĩa là: dụng cụ lọc dạng lưới cho mục đích gia dụng.
家用沥水器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ lọc dạng lưới cho mục đích gia dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家用沥水器
- 家用电器 很 方便
- Thiết bị điện gia dụng rất tiện lợi.
- 科学家 使用 先进 的 仪器
- Các nhà khoa học sử dụng thiết bị tiên tiến.
- 科学家 用 仪器 定位 星球
- Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.
- 你家 有 热水器 吗 ?
- Nhà bạn có bình nóng lạnh không?
- 市场 上 有 很多 家用电器
- Trên thị trường có nhiều thiết bị điện gia dụng.
- 这个 家用电器 很 受欢迎
- Đồ điện gia dụng này rất được ưa chuộng.
- 有 的 家用电器 现在 已 供过于求
- Một số thiết bị gia dụng hiện đang trong tình trạng cung vượt cầu.
- 你家 这个 月 的 水用 了 多少 字 ?
- Tháng này nhà bạn dùng hết bao nhiêu số nước rồi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
家›
水›
沥›
用›