Đọc nhanh: 家用除烟器 (gia dụng trừ yên khí). Ý nghĩa là: Thiết bị hấp thụ khói thuốc dùng cho mục đích gia dụng.
家用除烟器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị hấp thụ khói thuốc dùng cho mục đích gia dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家用除烟器
- 家用电器 很 方便
- Thiết bị điện gia dụng rất tiện lợi.
- 科学家 使用 先进 的 仪器
- Các nhà khoa học sử dụng thiết bị tiên tiến.
- 科学家 用 仪器 定位 星球
- Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.
- 他 厨房 里 到处 是 他 从不 使用 的 小 器具
- Nhà bếp của anh ấy chứa đầy những đồ dùng mà anh ấy không bao giờ sử dụng.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
- 市场 上 有 很多 家用电器
- Trên thị trường có nhiều thiết bị điện gia dụng.
- 这个 家用电器 很 受欢迎
- Đồ điện gia dụng này rất được ưa chuộng.
- 有 的 家用电器 现在 已 供过于求
- Một số thiết bị gia dụng hiện đang trong tình trạng cung vượt cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
家›
烟›
用›
除›