Đọc nhanh: 方糖钳 (phương đường kiềm). Ý nghĩa là: Kẹp gắp đường miếng.
方糖钳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẹp gắp đường miếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方糖钳
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 方旦 糖霜 配 太妃糖 夹心
- Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 游击队 从 后方 钳制 住 敌人 的 兵力
- đội du kích kìm hãm binh lực địch từ phía sau.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
糖›
钳›