Đọc nhanh: 家室 (gia thất). Ý nghĩa là: vợ; phối ngẫu, gia đình; gia thuộc, nhà cửa; gia thất.
✪ 1. vợ; phối ngẫu
妻子或配偶
✪ 2. gia đình; gia thuộc
家属
✪ 3. nhà cửa; gia thất
住宅;房子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家室
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 他家 为 名门 之室
- Gia đình của anh ấy là một gia đình nổi tiếng.
- 我家 有 三间 卧室
- Nhà tớ có 3 phòng ngủ.
- 请 大家 立刻 到 会议室 去
- Mời mọi người đến phòng họp ngay lập tức!
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 我家 有 一个 健身 室
- Nhà tớ có một phòng gym.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
- 这家 酒店 的 壁求室 设备齐全 , 适合 热爱 运动 的 人
- Phòng chơi bóng của khách sạn này được trang bị đầy đủ, phù hợp cho những người yêu thích thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
家›