家书 jiāshū
volume volume

Từ hán việt: 【gia thư】

Đọc nhanh: 家书 (gia thư). Ý nghĩa là: thư nhà.

Ý Nghĩa của "家书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thư nhà

家信

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家书

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ 饶有 ráoyǒu 藏书 cángshū

    - Anh ta có nhiều sách trong nhà.

  • volume volume

    - lín 动身 dòngshēn qián 箱子 xiāngzi shū 存放 cúnfàng zài 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài xiū 家书 jiāshū

    - Anh ấy đang viết thư nhà.

  • volume volume

    - 别嚷 biérǎng 大家 dàjiā dōu zài 看书 kànshū ne

    - Đừng gào nữa, mọi người đều đang đọc sách.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 正在 zhèngzài 看书 kànshū 别去 biéqù 打搅 dǎjiǎo

    - mọi người đang đọc sách; đừng quấy rối.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 出去玩 chūqùwán 宁可 nìngkě 在家 zàijiā 看书 kànshū

    - Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.

  • volume volume

    - shì 著名 zhùmíng de 书法家 shūfǎjiā

    - Anh ấy là nhà thư pháp nổi tiếng.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 晚上 wǎnshang zài 家里 jiālǐ 读书 dúshū

    - Một tối nọ, tôi ở nhà đọc sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao