Đọc nhanh: 家书 (gia thư). Ý nghĩa là: thư nhà.
家书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư nhà
家信
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家书
- 他 家里 饶有 藏书
- Anh ta có nhiều sách trong nhà.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 他 正在 修 家书
- Anh ấy đang viết thư nhà.
- 别嚷 , 大家 都 在 看书 呢
- Đừng gào nữa, mọi người đều đang đọc sách.
- 人家 正在 看书 , 别去 打搅
- mọi người đang đọc sách; đừng quấy rối.
- 与其 出去玩 , 我 宁可 在家 看书
- Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.
- 他 是 著名 的 书法家
- Anh ấy là nhà thư pháp nổi tiếng.
- 一天 晚上 , 我 在 家里 读书
- Một tối nọ, tôi ở nhà đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
家›