Đọc nhanh: 家宅 (gia trạch). Ý nghĩa là: gia đình, nhà; nhà cửa, gia trạch; gia cư.
家宅 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. gia đình
指家庭
✪ 2. nhà; nhà cửa
家庭住宅
✪ 3. gia trạch; gia cư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家宅
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 现在 的 宅 男宅 女 , 成天 躲 在 家里 不见天日
- Bây giờ các trạch nam trạch nữ trốn ở nhà suốt ngày.
- 这里 有 很多 古老 的 家宅
- Ở đây có rất nhiều ngôi nhà cổ.
- 他家 原先 的 住宅 早已 易手 他人
- nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宅›
家›