家宅 jiāzhái
volume volume

Từ hán việt: 【gia trạch】

Đọc nhanh: 家宅 (gia trạch). Ý nghĩa là: gia đình, nhà; nhà cửa, gia trạch; gia cư.

Ý Nghĩa của "家宅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家宅 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. gia đình

指家庭

✪ 2. nhà; nhà cửa

家庭住宅

✪ 3. gia trạch; gia cư

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家宅

  • volume volume

    - 一人 yīrén 立功 lìgōng 全家 quánjiā 光荣 guāngróng

    - một người lập công, cả nhà vinh quang.

  • volume volume

    - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • volume volume

    - 一伙人 yīhuǒrén 正在 zhèngzài 搬家 bānjiā

    - Một đám người đang chuyển nhà.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài de zhái 男宅 nánzhái 成天 chéngtiān duǒ zài 家里 jiālǐ 不见天日 bújiàntiānrì

    - Bây giờ các trạch nam trạch nữ trốn ở nhà suốt ngày.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 古老 gǔlǎo de 家宅 jiāzhái

    - Ở đây có rất nhiều ngôi nhà cổ.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 原先 yuánxiān de 住宅 zhùzhái 早已 zǎoyǐ 易手 yìshǒu 他人 tārén

    - nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - 一个 yígè 成功 chénggōng de 易趣 yìqù 卖家 màijiā

    - Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhái
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JHP (十竹心)
    • Bảng mã:U+5B85
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao