浮家泛宅 fú jiā fàn zhái
volume volume

Từ hán việt: 【phù gia phiếm trạch】

Đọc nhanh: 浮家泛宅 (phù gia phiếm trạch). Ý nghĩa là: sống rày đây mai đó; sống đời sông nước; cuộc sống trôi nổi.

Ý Nghĩa của "浮家泛宅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮家泛宅 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sống rày đây mai đó; sống đời sông nước; cuộc sống trôi nổi

形容长时期在水上生活,漂泊不定也说泛家浮宅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮家泛宅

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng 浮泛 fúfàn zhe tiān 真的 zhēnde 表情 biǎoqíng

    - trên nét mặt cô ấy lộ ra vẻ ngây thơ.

  • volume volume

    - 言词 yáncí 浮泛 fúfàn

    - ngôn từ không thật

  • volume volume

    - 轻舟浮泛 qīngzhōufúfàn

    - con thuyền trôi trên mặt nước

  • volume volume

    - 现在 xiànzài de zhái 男宅 nánzhái 成天 chéngtiān duǒ zài 家里 jiālǐ 不见天日 bújiàntiānrì

    - Bây giờ các trạch nam trạch nữ trốn ở nhà suốt ngày.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 古老 gǔlǎo de 家宅 jiāzhái

    - Ở đây có rất nhiều ngôi nhà cổ.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 原先 yuánxiān de 住宅 zhùzhái 早已 zǎoyǐ 易手 yìshǒu 他人 tārén

    - nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.

  • volume volume

    - 浮泛 fúfàn de 研究 yánjiū

    - nghiên cứu không thực tế

  • volume volume

    - 一个 yígè 成功 chénggōng de 易趣 yìqù 卖家 màijiā

    - Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhái
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JHP (十竹心)
    • Bảng mã:U+5B85
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Fá , Fán , Fàn , Fěng
    • Âm hán việt: Phiếm , Phủng
    • Nét bút:丶丶一ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHIO (水竹戈人)
    • Bảng mã:U+6CDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao