纺织织物 fǎngzhī zhīwù
volume volume

Từ hán việt: 【phưởng chức chức vật】

Đọc nhanh: 纺织织物 (phưởng chức chức vật). Ý nghĩa là: Vải sợi dệt Vật liệu dệt.

Ý Nghĩa của "纺织织物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纺织织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vải sợi dệt Vật liệu dệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺织织物

  • volume volume

    - 棉织物 miánzhīwù

    - hàng dệt bông sợi

  • volume volume

    - 毛织物 máozhīwù

    - hàng dệt len

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一条 yītiáo 编织 biānzhī de 披肩 pījiān zuò 圣诞礼物 shèngdànlǐwù

    - Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn trùm được dệt bằng tay làm quà Giáng sinh.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 纺织品 fǎngzhīpǐn dōu 减价 jiǎnjià le

    - Tất cả sản phẩm hàng dệt may đang được bán giảm giá.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 一家 yījiā 工厂 gōngchǎng 生产 shēngchǎn 一系列 yīxìliè 纺织品 fǎngzhīpǐn

    - Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu zài 纺织 fǎngzhī 布料 bùliào

    - Cô ấy mỗi ngày đều dệt vải.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 主要 zhǔyào 出口 chūkǒu 货物 huòwù shì 纺织品 fǎngzhīpǐn 特别 tèbié shì 丝绸 sīchóu 棉布 miánbù

    - Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.

  • volume volume

    - 纺织业 fǎngzhīyè de 市场竞争 shìchǎngjìngzhēng 激烈 jīliè

    - Thị trường ngành dệt may cạnh tranh khốc liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Fǎng
    • Âm hán việt: Phưởng
    • Nét bút:フフ一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHS (女一卜竹尸)
    • Bảng mã:U+7EBA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao