Đọc nhanh: 玩具箱 (ngoạn cụ tương). Ý nghĩa là: Hòm đựng cho đồ chơi Tủ đựng cho đồ chơi.
玩具箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hòm đựng cho đồ chơi Tủ đựng cho đồ chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩具箱
- 他 挎着 工具箱
- Anh ấy đeo hộp dụng cụ.
- 她 想 把 旧 玩具 变掉
- Cô ấy muốn bán những món đồ chơi cũ.
- 他 扔 了 旧 玩具
- Anh ấy vứt đồ chơi cũ đi.
- 大箱子 、 大 柜子 这些 笨 家具 搬起来 很 不 方便
- mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện
- 他 买 了 一个 新 玩具
- Anh ấy mua một món đồ chơi mới.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 箱子 里 装满 了 旧 玩具
- Trong hòm chứa đầy đồ chơi cũ.
- 她 用 压岁钱 买 了 玩具
- Cô ấy lấy tiền lì xì mua đồ chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
玩›
箱›