Đọc nhanh: 有抽屉的橱 (hữu trừu thế đích trù). Ý nghĩa là: Tủ đựng quần áo Tủ đựng nhiều ngăn kéo.
有抽屉的橱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tủ đựng quần áo Tủ đựng nhiều ngăn kéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有抽屉的橱
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 精致 的 抽屉
- Ngăn kéo tinh tế.
- 肺部 有 了 问题 就 不该 抽烟 , 这是 不言而喻 的
- Bạn không nên hút thuốc nếu bạn có vấn đề về phổi, chuyện đó ai cũng hiểu.
- 他 有 抽烟 的 坏习惯
- Anh ấy có thói quen xấu là hút thuốc.
- 我 的 秘密 在 抽屉 中
- Bí mật của tôi nằm trong ngăn kéo.
- 咔 的 一 声关 上 抽屉
- vừa nghe két một tiếng, ngăn kéo đóng lại.
- 那 抽屉 里 应该 有个 叫 「 序列号 」 的 文档
- Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屉›
抽›
有›
橱›
的›