Đọc nhanh: 宵禁 (tiêu cấm). Ý nghĩa là: cấm đi lại ban đêm; giới nghiêm ban đêm; dạ nghiêm.
宵禁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm đi lại ban đêm; giới nghiêm ban đêm; dạ nghiêm
戒严期间禁止夜间通行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宵禁
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 他们 通宵 玩游戏
- Bọn họ chơi game suốt đêm.
- 他们 通宵 聊天
- Họ nói chuyện thâu đêm.
- 他 不禁 笑了起来
- Anh ấy không nhịn được mà cười lên.
- 他们 开 了 解除 商业 禁令
- Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宵›
禁›